XSQNI Thứ 7 ngày 11/09/2021XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 11/09/2021 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 63 | |||||||||||||||||||||||||
G7 | 889 | |||||||||||||||||||||||||
G6 | 6456 | 3172 | 4491 | |||||||||||||||||||||||
G5 | 7135 | |||||||||||||||||||||||||
G4 | 93825 | 51600 | 28402 | 65233 | ||||||||||||||||||||||
48536 | 77052 | 40320 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 69328 | 36763 | ||||||||||||||||||||||||
G2 | 79567 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 97579 | |||||||||||||||||||||||||
ĐB | 525305 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 00; 02; 05 | 0 | 00; 20 | ||||||||||||||||||||||
1 | 1 | 91 | |||||||||||||||||||||||
2 | 20; 25; 28 | 2 | 02; 52; 72 | ||||||||||||||||||||||
3 | 33; 35; 36 | 3 | 33; 63; 63 | ||||||||||||||||||||||
4 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 52; 56 | 5 | 05; 25; 35 | ||||||||||||||||||||||
6 | 63; 63; 67 | 6 | 36; 56 | ||||||||||||||||||||||
7 | 72; 79 | 7 | 67 | ||||||||||||||||||||||
8 | 89 | 8 | 28 | ||||||||||||||||||||||
9 | 91 | 9 | 79; 89 |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 |
Nằm Mơ Thấy Đám Cưới Của Mình Đánh Số Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Và Con Số May Mắn
Nằm Mơ Thấy Đám Tang Người Thân Đánh Số Gì? Giải Mã Chi Tiết Ý Nghĩa Tâm Linh
Nằm Mơ Thấy Đám Ma Đánh Số Gì? Giải Mã Chi Tiết & Con Số May Mắn
Nằm Mơ Thấy Gãy Răng Đánh Số Gì?
Nằm Mơ Thấy Nhổ Răng Đánh Số Gì? Giải Mã Chi Tiết Và Con Số May Mắn